|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phôi thai
noun embryo
| [phôi thai] | | | embryo | | | Giết phôi thai ngÆ°á»i để phục vụ việc nghiên cứu là sai, dù là trong trÆ°á»ng hợp nà o chăng nữa | | Killing human embryos for research is wrong in every instance | | | embryonic; budding |
|
|
|
|